TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất nạp

Áp suất nạp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

áp suất tăng áp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

áp suất nạp

filling pressure

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Charging pressure

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

boost pressure

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

áp suất nạp

Fülldruck

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ladedruck

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei einem Fülldruck von 18 bar enthält eine Acetylenflasche etwa 6 000 — Acetylen.

Với áp suất nạp 18 bar, bình hơi khí chứa khoảng 6.000 lít khí acetylen.

Bei einem Flaschenvolumen von 40 Litern und einem Fülldruck von 150 bar beträgt der Inhalt 150 2 40 — = 6 000 — Sauerstoff.

Với thể tích bình 40 lít và áp suất nạp 150 bar, lượng oxy chứa trong bình là 150 x 40 lít = 6.000 lít.

Da sich die Fülldrücke durch Temperatureinflüsse ändern, werden im Steuergerät die erfassten Drücke und Temperaturen auf eine Temperatur von 20 °C normiert.

Bởi vì áp suất nạp thay đổi theo nhiệt độ nên trong bộ điều khiển, áp suất và nhiệt độ đo được chuẩn hóa ở nhiệt độ 20 °C.

Von ihm werden alle weiteren Drücke abgezweigt, wie Schaltdrücke, Regeldrücke, Wandler-Fülldruck und Schmieröldruck.

Tất cả các áp suất khác, như áp suất chuyển số, áp suất điều chỉnh, áp suất nạp biến mô và áp suất dầu bôi trơn, được dẫn xuất từ áp suất này.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Acetylenfüllung wird an Stelle von der Fülldruck p der Flasche in bar eingesetzt.

Nếu bình chứa acetylen, người ta dùng áp suất nạp bình p thay vì pamb.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fülldruck

[EN] filling pressure

[VI] Áp suất nạp

Ladedruck

[EN] Charging pressure, boost pressure

[VI] Áp suất nạp, áp suất tăng áp