TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất tính toán

Áp suất tính toán

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp suất tính toán

Calculated pressure

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

design pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp suất tính toán

Berechnungsdruck

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Außendurchmesser des Rohres in mm

Áp suất tính toán [N/mm2] hoặc [MPa]

Berechnungsdruck: Differenzdruck, der zum Zweck der Berechnung des Bauteils verwendet wird.

Áp suất tính toán: Áp suất chênh lệch dùng cho tính toán thiết bị.

Sicherheitsbeiwert beim Berechnungsdruck (ohne Einheit), für Walz- und Schmiedestähle S = 1,5

Trị số phụ cho an toàn ở áp suất tính toán (không có đơn vị), đối với thép cán và thép rèn: S = 1,5

Auslegungsdruck: Druck am höchsten Punkt (Referenzpunkt – berücksichtigt den Einfluss der statischen Höhe des enthaltenen Mediums) jedes Druckraums des Druckgerätes, der für die Ermittlung des Berechnungsdruckes jedes Bauteils gewählt wird.

Áp suất thiết kế: Áp suất ở điểm cao nhất (điểm chuẩn – đã tính đến ảnh hưởng của áp suất tĩnh so với mặt biển của chất lỏng) bên trong của thiết bị chịu áp, được chọn lựa để xác định áp suất tính toán cho mỗi thiết bị.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design pressure

áp suất tính toán

 design pressure /cơ khí & công trình/

áp suất tính toán

Áp suất dùng để xác định độ dày tối thiểu hoặc các đặc điểm thiết kế khác của áp lực tàu như nồi hơi khi được đặt bởi các công thưc mã hóa được nhận biết.

The pressure used to determine the minimum thickness or other design characteristics of a pressure vessel, such as a boiler, as set by recognized code formulas.

 design pressure /toán & tin/

áp suất tính toán

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Berechnungsdruck

[EN] Calculated pressure

[VI] Áp suất tính toán