Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Nachdampfdichte in kg/m3 (bei Leitungsdruck) |
Tỷ trọng hơi sau khi tái bốc hơi [kg/m3] (ở áp suất trong ống dẫn) |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Einspritzdruck/Raildruck |
Áp suất phun/áp suất trong ống phân phối |
Der Raildruck drückt den Verstärkerkolben nach unten. |
Áp suất trong ống phân phối sẽ đẩy piston khuếch đại xuống dưới. |
Einspritzung ohne Druckverstärkung allein mit dem Rail-Druck (4) |
Phun nhiên liệu chỉ với áp suất trong ống phân phối không khuếch đại (4) |
Der Druck im Luftbalg liegt je nach Beladung zwischen 5 bar und 11 bar. |
Tùy theo tải, áp suất trong ống cuộn cao su nằm trong khoảng 5 bar và 11 bar. |