TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăng ten cần

Ăng ten cần

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ăng ten cần

Rod antenna

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whip antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

whip antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ăng ten cần

Stabantenne

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stabantenne (Bild 2).

Ăng ten cần (Hình 2).

v Bei der Stabantenne durch das elektrische Feld,

Ở ăng ten cần bởi điện trường,

Die grundsätzliche Funktionsweise der Scheibenantenne entspricht der einer Stabantenne.

Ăng ten trong kính cũng hoạt động tương tự như ăng ten cần.

Im Kraftfahrzeug werden vorwiegend Stabantennen eingebaut. Sie bestehen aus dem Antennenfuß und dem Antennenstab mit der Antennenspitze.

Xe cơ giới thường dùng ăng ten cần, gồm chân đế ăng ten và cần ăng ten với đầu nhọn.

Erst die Feldbeeinflussung durch die Metallhaut der Fahrzeugkarosserie ermöglicht den UKW-Empfang mithilfe einer üblicherweise vertikal montierten Stabantenne.

Nhờ ảnh hưởng của lớp thân vỏ kim loại của ô tô lên trường điện từ, sóng VHF có thể thu được bằng ăng ten cần thường gắn thẳng đứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whip antenna

ăng ten cần

whip antenna

ăng ten cần

rod antenna

ăng ten cần

 rod antenna, whip antenna /điện tử & viễn thông/

ăng ten cần

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Stabantenne

[EN] Rod antenna

[VI] Ăng ten cần