Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
đèn cồn,đèn đốt
[DE] Brenner
[EN] Burner
[VI] đèn cồn, đèn đốt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Spirituslampe /die/
đèn cồn;
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
spirit lamp
đèn cồn
spirit lamp
đèn cồn
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Spirituslampe /f/PTN/
[EN] spirit lamp
[VI] đèn cồn
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Đèn cồn
[DE] Alkoholbrenner
[EN] alcohol burner
[VI] Đèn cồn
đèn cồn
[DE] Zauberlampe
[EN] Spirit – lamp
[VI] đèn cồn
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt