Việt
độ đắng
vị đắng
chỉ số đắng
Anh
bittering value
bierness
Đức
Bitterwert
Bitterwert /m/CNT_PHẨM/
[EN] bittering value
[VI] độ đắng, chỉ số đắng
Độ đắng, vị đắng
bittering value /thực phẩm/
bittering value /y học/