Việt
Đức cha
Giám Mục
thượng tư tế
Vị Chủ Chăn
Đức Ngài
Anh
most reverend
bishop
Đức
Reverend
Monsignore
Reverend /[’revarand], der; -s, -s/
(o Pl ) Đức Ngài; Đức cha (cách gọi tu sĩ);
Monsignore /[monzin’jo:ra], der; -, ...ri/
(o Pl ) đức cha (tiếng tôn xưng giáo chủ, giám mục ở tòa thánh);
Giám Mục, thượng tư tế, Đức Cha, Vị Chủ Chăn