Việt
đai đồng bộ
đai dẫn động có răng
đai có răng
Anh
Synchronous belts
synchronous belt
timing belt
Đức
Synchronriemen
[EN] Synchronous belts
[VI] Đai đồng bộ, đai dẫn động có răng
Synchronriemen /m/CT_MÁY/
[EN] synchronous belt, timing belt
[VI] đai đồng bộ, đai dẫn động có răng
[EN] synchronous belts
[VI] Đai đồng Bộ (Dây đai răng)
[VI] đai đồng bộ, đai có răng
synchronous belt /cơ khí & công trình/