Việt
đo điện áp
Anh
voltage measurement
voltage metering
Đức
Spannungsmessung
Messung
Spannungs-
voltage measurement /điện lạnh/
Messung,Spannungs-
[EN] voltage metering, voltage measurement
[VI] đo điện áp
[EN] voltage metering
[VI] Đo điện áp
[EN] voltage measurement