TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đàn chim

đàn chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đàn chim

Vogelschwarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Da schießt eine Schar Vögel vorüber.

Lúc ấy một đàn chim bay qua.

Die Zeit flattert, zappelt und hüpft mit den Vögeln.

Thời gian vỗ cánh, nhảy nhót với đàn chim.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Suddenly a flock of birds darts overhead.

Lúc ấy một đàn chim bay qua.

Time flutters and fidgets and hops with these birds.

Thời gian vỗ cánh, nhảy nhót với đàn chim.

Soon he is joined by others, who have spotted the birds from the city.

Những người khác thấy đàn chim bay từ phố ra cũng chạy vội theo anh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vogelschwarm /der/

đàn chim;