Việt
đàn chim
Đức
Vogelschwarm
Da schießt eine Schar Vögel vorüber.
Lúc ấy một đàn chim bay qua.
Die Zeit flattert, zappelt und hüpft mit den Vögeln.
Thời gian vỗ cánh, nhảy nhót với đàn chim.
Suddenly a flock of birds darts overhead.
Time flutters and fidgets and hops with these birds.
Soon he is joined by others, who have spotted the birds from the city.
Những người khác thấy đàn chim bay từ phố ra cũng chạy vội theo anh.
Vogelschwarm /der/
đàn chim;