TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đào đá

Đào đá

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

đào đá

Rock excavation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 rock excavation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

đào đá

Déroctage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đào đá

Đào đá

Rock excavation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock excavation

đào đá

 rock excavation /xây dựng/

đào đá

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đào đá

[EN] Rock excavation

[VI] Đào đá [sự]

[FR] Déroctage

[VI] Đào đá, thường dùng cách nổ mìn.