Việt
Đào đá
Anh
Rock excavation
rock excavation
Pháp
Déroctage
đào đá
rock excavation /xây dựng/
[EN] Rock excavation
[VI] Đào đá [sự]
[FR] Déroctage
[VI] Đào đá, thường dùng cách nổ mìn.