Việt
đánh đòn
trượng hình.
Đánh bằng roi
quất
vụt
Anh
flagellation
Đức
Staupe II
staupen
staupen /(sw. V.; hat) (früher)/
quất; vụt; đánh đòn;
Đánh bằng roi, đánh đòn
Staupe II /í =, -n (sủ)/
sự] đánh đòn, trượng hình.