Việt
đèn hiệu giao thông
đèn hiệu
Anh
traffic lights
traffic signal
passing light
Đức
Verkehrsampel
Lichtzeichenanlage
Verkehrsampel /ỉ =, -n/
ỉ cái, bảng] đèn hiệu, đèn hiệu giao thông; -
Lichtzeichenanlage /die (Amtsspr.)/
đèn hiệu giao thông (Ampel);
Verkehrsampel /f/V_TẢI/
[EN] traffic lights
[VI] (các) đèn hiệu giao thông
traffic lights, traffic signal
passing light, traffic lights /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/