TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist die entstandene Korrosionsschicht porenfrei, wasserunlöslich und gasundurchlässig, so kann sie das Fortschreiten der chemischen Korrosion unterbinden und als Schutzschicht wirken, z.B. bei Aluminium.

Nếu lớp vảy bọc do ăn mòn hóa học không có khe hở (lỗ rỗng), không hòa tan trong nước và không cho chất khí thấm qua, thì nó sẽ có tác dụng kìm hãm quá trình ăn mòn hóa học và đóng vai trò của lớp bảo vệ, thí dụ đối với nhôm.