Việt
Đĩa dẫn động
puli dẫn động
Anh
driving disc
Driving disk
actuator disc
actuator disk
drive plate
driving disk
Đức
Antriebsscheibe
Mitnehmerscheibe
Treibscheibe
Wirbelscheibe
Die Treibscheibe ist drehfest auf der Kurbelwelle befestigt.
Đĩa dẫn động được gắn chặt trên trục khuỷu.
Mitnehmerscheibe als Belagträger
Đĩa dẫn động như mâm gá bố ma sát
1 Treibscheibe. Sie ist auf der Hohlwelle des Getriebes gelagert.
Một đĩa dẫn động được đặt trên trục rỗng của hộp số
Die Nabe ist gegenüber der Mitnehmerscheibe drehbar gelagert.
Moayơ được cài đặt để có thể xoay được so với đĩa dẫn động.
Die Antriebsscheibe hat somit keine Verbindung mehr zur Ventilatornabe; der Ventilator ist ausgekuppelt.
Đĩa dẫn động vì thế không còn kết nối với đùm quạt; quạt được cách ly.
Antriebsscheibe /die (Technik)/
puli dẫn động; đĩa dẫn động;
đĩa dẫn động
actuator disc, actuator disk, driving disc, driving disk
Wirbelscheibe /f/VTHK/
[EN] actuator disc (Anh), actuator disk (Mỹ)
[VI] đĩa dẫn động
Antriebsscheibe /f/CT_MÁY/
[EN] driving disc (Anh), driving disk (Mỹ)
Mitnehmerscheibe,Treibscheibe
[EN] drive plate; driving disc
[VI] Đĩa dẫn động