TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa thép

Đĩa thép

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đĩa thép

steel plate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 steel wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đĩa thép

Stahllamelle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Mischungen werden von der Extruderschnecke durch eine Lochscheibe gepresst.

Hỗn hợp được ép bằng trục vít máy đùn xuyên qua một đĩa thép có nhiều lỗ tròn.

Hinter der Lochscheibe sind rotierende Messer angebracht, die die Massenstränge zu Pellets schneiden.

Phía sau đĩa thép có một lưỡi dao quay tròn để cắt các sợi của khối cao su bị ép xuyên qua các lỗ thành các viên hình trụ (pellets).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

geschlitzten innenverzahnten Stahllamellen.

Các đĩa thép có răng trong có rãnh.

gelochten außenverzahnten Stahllamellen und

Các đĩa thép có răng ngoài được đục lỗ và

Das Motordrehmoment wird über Kupplungsgehäuse, außenverzahnte Reiblamellen, innenverzahnte Stahllamellen und Nabe auf die Getriebeantriebswelle übertragen.

Momen xoắn động cơ được truyền qua vỏ ly hợp, các đĩa ma sát có răng ngoài, các đĩa thép có răng trong và moayơ tới trục sơ cấp hộp số.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steel wheel /ô tô/

đĩa thép

Vành đĩa được làm bằng đĩa thép cán.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Stahllamelle

[EN] steel plate

[VI] Đĩa thép