Việt
Đường đa giác
Anh
Polygon
traverse
Đức
Polygonzug
Polygonzug (Streckenzug)
Đường đa giác (đa khúc)
Treten bei zeitbezogenen Beobachtungswerten starke Schwankungen auf, so zeigt der Polygonzug einen sprunghaften Verlauf, der Trends und Trendwenden verschleiern kann.
Nếu trong các trị số quan sát theo thời gian có những dao động mạnh, thì đường đa giác có một tiến trình nhảy vọt có thể che dấu các xu thế và các bước ngoặc.
traverse /cơ khí & công trình/
đường đa giác
[EN] Polygon
[VI] Đường đa giác