Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Große Durchmesser für große Bremsscheiben |
Có đường kính lớn cho đĩa phanh lớn |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Durchmesser, großer Durchmesser in m |
Đường kính, đường kính lớn [m] |
Bei großen Nennweiten Ω bis 0,05 sinkend. |
ζ giảm đi đến 0,05 khi đường kính lớn. |
Größter Durchmesser am Schwebekörper in m |
Đường kính lớn nhất của phao đơn vị m |
Hoch, besonders bei großen Kolonnendurchmessern |
Nặng, đặc biệt cho các tháp có đường kính lớn |