Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Die unbeabsichtigte Blendung des Gegenverkehrs wird verhindert. |
Việc vô tình làm chói mắt xe ngược chiều được ngăn chặn. |
Große Aufstellmomente werden verhindert. |
Các momen lớn kéo xe đổ xuống khi xe nghiêng trong vòng cua được ngăn chặn. |
Dadurch werden Gaswechselvorgänge zwischen den verschiedenen Zylindern und Kurbelkammern verhindert. |
Do đó, quá trình trao đổi khí giữa các xi lanh khác nhau và buồng trục khuỷu được ngăn chặn. |
Sie soll bei Frontalunfällen ein Eindringen der Lenksäule in den Fahrzeuginnenraum verhindern. |
Trục dẫn động lái này được ngăn chặn để không xâm nhập vào vùng bên trong xe khi xảy ra tai nạn ở phần phía trước xe. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Durch Flammschutzmittel wird die Reaktion gestoppt. |
Phản ứng này được ngăn chặn bởi chất chống cháy. |