TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tự do

giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được tự do

freikommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Art des Kennzeichnungssystems ist frei wählbar.

Loại hệ thống ký hiệu nhận dạng vị trí được tự do chọn lựa.

Günstig bei großer chemischer Beanspruchung aufgrund relativ freier Materialauswahl

Thích hợp cho các yêu cầu hóa học cao vì tương đối được tự do chọn vật liệu

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hub 1: Kern vorfahren / Kontur frei

Bước đẩy 1: Lõi tiến về phía trước/ Đường viền được tự do

Das Teil wird frei und kann durch den Auswerfer entformt werden.

Chi tiết đúc phun được tự do và có thể được đẩy ra bằng bộ phận đẩy.

Sie sperren den Luftdurchfluss in einer Richtung und geben den Durchfluss in der entgegengesetzten Richtung frei.

Chặn dòng không khí ở một chiều và để cho dòng ở chiều ngược lại được tự do.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war endlich aus dem Gefängnis freigekommen

ông ta đã được giải thoát khỏi nhà giam.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freikommen /(st. V.; ist)/

giải phóng; giải thoát; được tự do;

ông ta đã được giải thoát khỏi nhà giam. : er war endlich aus dem Gefängnis freigekommen