Việt
Đạo Phật
Phật Giáo
Phật giáo.
Anh
Buddhism
the buddha dharma
Đức
buddhistisch
der Buddhismus
Buddhismus
buddhistisch /(Adj.)/
(thuộc về) đạo Phật; Phật giáo;
Buddhismus /m = (tôn giáo)/
đạo Phật, Phật giáo.
buddhistisch /a/
thuộc vể] đạo Phật, Phật giáo.
đạo phật,phật giáo
the buddha dharma, buddhism
Đạo Phật,Phật Giáo
[VI] Đạo Phật, Phật Giáo
[DE] der Buddhismus
[EN] Buddhism