Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Bei stehendem Motor muss die Leitung für Zuluft zum AKF verschlossen sein, um zu verhindern, dass Kraftstoffdämpfe ins Freie gelangen. |
Khi động cơ không hoạt động, bình than phải được đóng kín để cách ly với khí trời và tránh hơi nhiên liệu thoát ra ngoài. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Als Hartschäume werden sie überwiegend zur Wärmedämmung eingesetzt. |
Dưới dạng bọt xốp cứng, chúng được sử dụng chủ yếu để cách nhiệt. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Von Wohnplätzen fernhalten |
Để cách xa chỗ ở |
Von Nahrungsmitteln, Getränken und Futtermitteln fernhalten |
Để cách xa thực phẩm, thức uống và đồ ăn gia súc |
Von ... fernhalten (inkompatible Substanzen sind vom Hersteller anzugeben) |
Để cách xa... (những chất không tương hợp, theo thông tin của nhà sản xuất) |