TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Mahlgut wird so lange in der Mahlkammer umhergewirbelt und zwischen den Rotormessern und Statormessern geschnitten, bis es durch das Bodensieb fällt.

Thành phẩm xay được xới và đảo tròn bên trong buồng nghiền, được cắt nhỏ liên tục bởi các lưỡi dao trên cánh quạt và các dao cố định (cho đến khi đủ nhỏ) để rơi lọt qua rây sàng ở đáy buồng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Emotional belastende Aussagen aushalten (nicht in verbalen Aktionismus verfallen)

Chịu đựng những lời lẽ nặng nề do cảm tính (không để rơi vào hành vi đối đáp)