Việt
Độ ẩm không khí tuyệt đối
Anh
Absolute air humidity
absolute air
maximum air humidity
Đức
Absolute Luftfeuchte
Luft absolute
Luftfeuchte maximal
Absolute Luftfeuchte (Dampfdichte)
Độ ẩm không khí tuyệt đối (Tỷ trọng của hơi nước)
[VI] độ ẩm không khí tuyệt đối
[EN] absolute air
[EN] maximum air humidity
[EN] Absolute air humidity
[VI] Độ ẩm không khí tuyệt đối