TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ hở nhỏ nhất

Độ hở nhỏ nhất

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

độ hở nhỏ nhất

Minimum clearance

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

độ hở nhỏ nhất

Mindestspiel

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spiel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Mindest-

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mindestspiel PSM = GuB - GoW > 0

Độ hở nhỏ nhất PSM = GuB - GoW> 0

Passtoleranz = Höchstpassung - Mindestpassung PT = PH - PM

Dung sai lắp ghép = Lắp ghép với độ hởlớn nhất - Lắp ghép với độ hở nhỏ nhất

Mindestpassung PÜM: Mindestmaß der Innenpassfläche - Höchstmaß der Außenpassfläche

Lắp ghép với độ hở nhỏ nhất PÜM: Kích thước nhỏ nhất của các bề mặt lắp ghép trong - kích thước lớn nhất của bề mặt lắp ghép ngoài

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mindestspiel.

Độ hở nhỏ nhất.

Dieses kleinste Spiel ist das Einbauspiel, da der Kolben hier seinen größten Durchmesser (Nenndurchmesser) hat.

Độ hở nhỏ nhất này là độ hở lắp ráp vì tại đây piston có đường kính lớn nhất (đường kính định danh).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spiel,Mindest-

[VI] độ hở nhỏ nhất

[EN] Minimum clearance

Mindestspiel

[VI] độ hở nhỏ nhất (Đố hử cực tiểu)

[EN] Minimum clearance

Mindestspiel

[VI] Độ hở nhỏ nhất

[EN] Minimum clearance

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Mindestspiel

[EN] Minimum clearance

[VI] Độ hở nhỏ nhất