TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đội cứu hộ

Đội cứu hộ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội cứu sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đội cứu nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội cấp cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dội cấp cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đội cứu hộ

rescue party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stand by for emergency duties

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 rescue party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đội cứu hộ

Rettungstrupp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bergungsmannschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rettungskonrmando

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rettungsmannschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đội cứu hộ

Astreinte garde Piquet

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

fehlende Übung des Rettungspersonals

Đội cứu hộ thiếu thực tập

mangelhafte Unterweisung und Information des Rettungspersonals

Thiếu chỉ dẫn và thông tin cho đội cứu hộ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bergungsmannschaft /die/

đội cứu hộ; đội cứu nạn;

Rettungskonrmando /das/

đội cấp cứu; đội cứu hộ;

Rettungsmannschaft /die/

dội cấp cứu; đội cứu hộ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rettungstrupp /m/KTA_TOÀN/

[EN] rescue party

[VI] đội cứu hộ, đội cứu sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rescue party

đội cứu hộ

 rescue party

đội cứu hộ

rescue party /y học/

đội cứu hộ

rescue party /giao thông & vận tải/

đội cứu hộ

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đội cứu hộ

[EN] Stand by for emergency duties

[VI] Đội cứu hộ

[FR] Astreinte garde[B] Piquet

[VI] Đội thường trực (tại trung tâm bảo dưỡng) để can thiệp nhanh vào các công tác cứu hộ.