Việt
Động cơ quạt
Anh
fan motor
fan engine
Đức
Lüftermotor
Mantelstromtriebwerk
Verwendung: Z.B. Haupt- und Zusatzscheinwerfer, Signalhorn, Lüftermotor.
Áp dụng: Thí dụ đèn chiếu chính hoặc phụ, còi xe, động cơ quạt gió.
Sie werden auch als PTCWiderstände oder PTC Thermistoren bezeichnet.
Ta có thể dùng công tắc rơle thí dụ để đóng mở động cơ quạt gió.
Die Steuereinheit besteht aus der Batterie sowie der Leistungseinheit (Batteriesteuergerät, Spannungswandler, Lüftermotor).
Bộ điều khiển bao gồm bình ắc quy cũng như bộ công suất (bộ điều khiển ắc quy, bộ biến áp, động cơ quạt gió).
Lüftermotor /m/KT_LẠNH/
[EN] fan motor
[VI] động cơ quạt
Mantelstromtriebwerk /nt/VTHK/
[EN] fan engine
fan motor /điện lạnh/
động cơ quạt
fan engine /điện lạnh/
fan engine, fan motor /giao thông & vận tải;điện lạnh;điện lạnh/
[VI] Động cơ quạt