Việt
đau sỏi
đau bụng.
đau bụng
Đức
Kolik
Bauchgrimmen
Darmgrimmen
Kolik /(Kolik) ỉ =, -en (y)/
(Kolik) ỉ cơn] đau sỏi, đau bụng.
Bauchgrimmen /n -s, =/
cơn] đau sỏi , đau bụng.
Darmgrimmen /n -s/
cơn] đau sỏi, đau bụng; -