Việt
Điều chỉnh độ cao
Anh
level control
level adjustment
altitude control
Đức
Niveauregulierung
Soll-Niveauregelung.
Điều chỉnh độ cao định mức.
Pneumatische Niveauregulierung.
Điều chỉnh độ cao bằng khí nén.
Schwingungsdämpfer mit Niveauregulierung
Bộ giảm chấn có điều chỉnh độ cao
Systemsteuerung der Niveauregelung.
Điều khiển hệ thống điều chỉnh độ cao.
Handrad zur Höhenverstellung
Tay quay điều chỉnh độ cao
điều chỉnh độ cao
altitude control /hóa học & vật liệu/
[EN] level control, level adjustment
[VI] Điều chỉnh độ cao