TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh công suất

Điều chỉnh công suất

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều chỉnh công suất

power control

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

power regulation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

capacity adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacity adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều chỉnh công suất

Leistungsregelung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Leistungsregelung

Điều chỉnh công suất động cơ

Bei Motoren mit äußerer Gemischbildung und homogenem Gemisch erfolgt die Leistungsregelung dadurch, dass je nach Lastzustand die Drosselklappe mehr oder weniger weit geöffnet wird.

Những động cơ sử dụng hòa khí hình thành bên ngoài và hòa khí đồng nhất điều chỉnh công suất bằng cách điều chỉnh độ mở van bướm ga tương ứng với chế độ tải.

Bei Motoren mit Innerer Gemischbildung und heterogenem Gemisch erfolgt die Leistungsregelung dadurch, dass bei geöffneter Drosselkappe verschieden viel Kraftstoff eingespritzt wird.

Những động cơ sử dụng hòa khí hình thành bên trong và hòa khí không đồng nhất điều chỉnh công suất bằng cách thay đổi lượng nhiên liệu cung cấp khi van bướm ga mở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capacity adjustment /toán & tin/

điều chỉnh công suất

capacity adjustment

điều chỉnh công suất

 capacity adjustment /điện lạnh/

điều chỉnh công suất

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Leistungsregelung

[EN] power control, power regulation

[VI] Điều chỉnh công suất