Việt
Điểm đương lượng
Anh
Equivalent point
equivalence point
Đức
Äquivalenzpunkt
Indikator = Stoff in der Vorlage, der den Äquivalenzpunkt (Endpunkt) der Titration anzeigt (z. B. durch Farbänderung).
Chất chỉ thị = Chất trong dung dịch mẫu sẽ hiển thị khi phân tích đạt điểm đương lượng (điểm cuối), t.d. đổi màu.
điểm đương lượng
[EN] Equivalent point
[VI] Điểm đương lượng