Việt
Điểm lấy mẫu
Anh
Sampling point
sample point
sampling point
Đức
Probenentnahmestelle
Stichprobennummer oder Zeitpunkt der Probenahme
Số thứ tự mẫu ngẫu nhiên hay thời điểm lấy mẫu
Probenentnahmestelle /f/THAN/
[EN] sampling point
[VI] điểm lấy mẫu
điểm lấy mẫu
sample point, sampling point /điện tử & viễn thông/