Việt
Điện trở cách điện
Anh
insulation resistance
isolation resistance
insulance
Đức
Isolationswiderstand
Messung des Isolationswiderstandes
Đo điện trở cách điện
Arbeitsschritte zur Messung des Isolationswiderstandes
Các bước để đo điện trở cách điện
Isolationswiderstand des Hochvoltsystems
Điện trở cách điện của hệ thống điện áp cao
Hat sich jedoch auf dem Isolatorfuß durch Verbrennungsrückstände ein leitfähiger Rußbelag gebildet, so ist der Widerstand über den engen Luftspalt und den Isolatorfuß kleiner als der der Luftstrecke.
Tuy nhiên, nếu muội than bám dính vào chân sứ cách điện tạo thành một lớp dẫn điện thì điện trở cách điện tại khe hở giữa lớp muội than và phần thân ren nhỏ hơn điện trở cách điện giữa hai điện cực.
Zur weiteren Eingrenzung der Fehlerursache muss der Isolationswiderstand der Bauteile gemessen werden.
Để tiếp tục thu hẹp các nguyên nhân gây ra lỗi, điện trở cách điện của các bộ phận phải được đo.
Isolationswiderstand /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] insulation resistance
[VI] điện trở cách điện
điện trở cách điện
insulance, insulation resistance
Điện trở của phần dây hay mạch với vỏ máy hay thiết bị điện.
[VI] Điện trở cách điện