TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện trở cách điện

Điện trở cách điện

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện trở cách điện

insulation resistance

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isolation resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulation resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện trở cách điện

Isolationswiderstand

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Messung des Isolationswiderstandes

Đo điện trở cách điện

Arbeitsschritte zur Messung des Isolationswiderstandes

Các bước để đo điện trở cách điện

Isolationswiderstand des Hochvoltsystems

Điện trở cách điện của hệ thống điện áp cao

Hat sich jedoch auf dem Isolatorfuß durch Verbrennungsrückstände ein leitfähiger Rußbelag gebildet, so ist der Widerstand über den engen Luftspalt und den Isolatorfuß kleiner als der der Luftstrecke.

Tuy nhiên, nếu muội than bám dính vào chân sứ cách điện tạo thành một lớp dẫn điện thì điện trở cách điện tại khe hở giữa lớp muội than và phần thân ren nhỏ hơn điện trở cách điện giữa hai điện cực.

Zur weiteren Eingrenzung der Fehlerursache muss der Isolationswiderstand der Bauteile gemessen werden.

Để tiếp tục thu hẹp các nguyên nhân gây ra lỗi, điện trở cách điện của các bộ phận phải được đo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolationswiderstand /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] insulation resistance

[VI] điện trở cách điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulation resistance

điện trở cách điện

isolation resistance

điện trở cách điện

 insulance, insulation resistance

điện trở cách điện

Điện trở của phần dây hay mạch với vỏ máy hay thiết bị điện.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Isolationswiderstand

[EN] insulation resistance

[VI] Điện trở cách điện

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Isolationswiderstand

[VI] Điện trở cách điện

[EN] insulation resistance