Việt
Đoàn xe tải
đoàn xe ô tô
đoàn xe ngựa
đoàn xe
đoànxeôtô
Anh
Truck train
train of lorries
truck train
Đức
Kraftwagenkolonne
Wagenkolonne
Kraftwagenkolonne /f =, -n/
đoàn xe tải, đoàn xe ô tô; pl (quân sự) giao thông cơ giói hóa; vận tải ô tô;
Wagenkolonne /f =, -n/
1. đoàn xe ngựa, đoàn xe tải, đoàn xe; 2. đoànxeôtô;
train of lorries /xây dựng/
đoàn xe tải
truck train /xây dựng/
train of lorries, truck train /xây dựng/