TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống dẫn ánh sáng

Ống dẫn ánh sáng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống dẫn ánh sáng

light guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fibre optic

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

light pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống dẫn ánh sáng

Lichtleiter

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtleiter /m/V_LÝ/

[EN] light guide

[VI] ống dẫn ánh sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

light guide

ống dẫn ánh sáng

light pipe

ống dẫn ánh sáng

 light guide, light pipe /xây dựng/

ống dẫn ánh sáng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Lichtleiter

[VI] Ống dẫn ánh sáng

[EN] fibre optic