Việt
Ống khóa
Anh
closing cylinder
padlock
Đức
Schließzylinder
v Lesespule am Zündschloss (Transceiver)
Cuộn dây đọc trong ống khóa (bộ thu phát)
v 4 Schaltmuffen S1 ... S4 , 2 je Abtriebswelle.
4 ống khóa trượt gài số S1 đến S4, mỗi trục đầu ra có 2 ống.
Kraftfluss 3. Gang: Antriebswelle → Synchronkörper → Schaltmuffe S2 → Schaltverzahnung von z5 → Zahnrad z5 → Zahnrad z6 → Abtriebswelle.
Đường truyền lực, tay số 3: Trục vào → thân đồng tốc → ống khóa trượt S2 → răng gài số của z5 → bánh răng z5 → bánh răng z6 → trục ra.
Die Zentralverriegelung kann über die Funkfernbedienung, einen Verriegelungstaster im Innenraum (Bedieneinheit) und den Schließzylinder in der Fahrertür bedient werden.
Hệ thống khóa trung tâm có thể được điều khiển thông qua thiết bị điều khiển từ xa, hay một nút khóa trong cabin (bảng thao tác) hoặc ống khóa trong cánh cửa phía bên người lái xe.
ống khóa
[EN] closing cylinder
[VI] Ống khóa