TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống khóa

Ống khóa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống khóa

closing cylinder

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 padlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống khóa

Schließzylinder

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Lesespule am Zündschloss (Transceiver)

Cuộn dây đọc trong ống khóa (bộ thu phát)

v 4 Schaltmuffen S1 ... S4 , 2 je Abtriebswelle.

4 ống khóa trượt gài số S1 đến S4, mỗi trục đầu ra có 2 ống.

Kraftfluss 3. Gang: Antriebswelle → Synchronkörper → Schaltmuffe S2 → Schaltverzahnung von z5 → Zahnrad z5 → Zahnrad z6 → Abtriebswelle.

Đường truyền lực, tay số 3: Trục vào → thân đồng tốc → ống khóa trượt S2 → răng gài số của z5 → bánh răng z5 → bánh răng z6 → trục ra.

Die Zentralverriegelung kann über die Funkfernbedienung, einen Verriegelungstaster im Innenraum (Bedieneinheit) und den Schließzylinder in der Fahrertür bedient werden.

Hệ thống khóa trung tâm có thể được điều khiển thông qua thiết bị điều khiển từ xa, hay một nút khóa trong cabin (bảng thao tác) hoặc ống khóa trong cánh cửa phía bên người lái xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 padlock

ống khóa

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schließzylinder

[EN] closing cylinder

[VI] Ống khóa