TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ quay

Ổ quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tang quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàng quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ổ quay

rotary bearing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pivoting bearing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

revolver

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 swivel bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotary bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ổ quay

Drehlager

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

bei über 1 m breiten Verglasungseinheiten sollen 2 Tragklötze von mindestens 10 cm Länge über dem Drehlager liege

Ở các tấm kính có chiều rộng lớn hơn 1 m, cần có 2 miếng kê chịu tải với chiều dài ít nhất 10 cm nằm trên ổ quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swivel bearing /cơ khí & công trình/

ổ quay

 rotary bearing /cơ khí & công trình/

ổ quay (thiết bị chất dẻo)

 rotary bearing

ổ quay (thiết bị chất dẻo)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ổ quay

(kỹ) Ablaufsieb n

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehlager /nt/CNSX/

[EN] rotary bearing

[VI] ổ quay (lắp ráp chất dẻo)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rotary bearing

ổ quay

revolver

thùng quay, tang quay, sàng quay, lò quay, ổ quay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pivoting bearing

Ổ quay