Việt
Ứng suất cắt trượt
Anh
shear stress
shearing stress
Đức
Schubbeanspruchung
Zunächst wird der Werkstückwerkstoffelastisch gestaucht, nach Überschreitung der Werkstoffelastizität (Re oder Rp0,2) erfolgt eine plastische Verform durch Schubspannungen.
Ban đầu vật liệu chi tiết bị nén đàn hồi, sau khi vượt quá giới hạn đàn hồi của vật liệu (Re hoặc Rp0,2) sẽ tới biến dạng dẻo do ứng suất cắt (trượt).
Shear stress
ứng suất cắt trượt
shear stress, shearing stress
shear stress /xây dựng/
[VI] Ứng suất cắt trượt
[EN] shear stress