Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
200 Schmelzindex |
200 Chỉ số dòng nóng chảy |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
It 200 – 400 |
It 200-400 |
Flüssigkeit – Gas (pabs > 200 bar) |
Chất lỏng – Khí (pabs > 200 bar) |
Anwendungsbereich: – 200 °C ... |
Phạm vi sử dụng: - 200 °C... |
Einsatztemperatur: – 200 °C ... |
Nhiệt độ ứng dụng: - 200 °C... |