Việt
sses
sse u -ssen
-schlisse đạn giả
-schlisse chứng đau lưng.
-lã sse chích máu
hút máu.
Đức
Absproß
blindschuß
Drachenschu£
Aderlaß
Absproß /m -/
sses, sse u -ssen,
blindschuß /m -/
sses, -schlisse [viên, hòn] đạn giả; blind
Drachenschu£ /m -/
sses, -schlisse (y) chứng đau lưng.
Aderlaß /m -/
sses, -lã sse [sự] chích máu, hút máu.