TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sses

sses

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sse u -ssen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-schlisse đạn giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-schlisse chứng đau lưng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-lã sse chích máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút máu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sses

Absproß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blindschuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drachenschu£

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aderlaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absproß /m -/

sses, sse u -ssen,

blindschuß /m -/

sses, -schlisse [viên, hòn] đạn giả; blind

Drachenschu£ /m -/

sses, -schlisse (y) chứng đau lưng.

Aderlaß /m -/

sses, -lã sse [sự] chích máu, hút máu.