Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
So hat z.B. Kupfer bei 1 m Leiterlänge und 1 mm2 Leiterquerschnittsfläche einen Widerstand von 0,0178 O. |
Thí dụ: một dây đồng dài 1 m, tiết diện 1 mm2 có điện trở 0,0178 Ω. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Formelzeichen: ö Einheit: 1 Meter = 1 m |
Ký hiệu công thức = l Đơn vị: 1 mét = 1 m |
Formelzeichen: v (von engl. velocity) Einheiten: 1 m/s = 60 m/min = 3,6 km/h |
Ký hiệu: v (tiếng Anh: velocity) đơn vị: 1 m/s = 60 m/min = 3,6 km/h |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Widerstand des Filtermittels in 1/m |
Độ cản của túi lọc [1/m] |
Messbereich von ca. 1 m bis 20 m |
Phạm vi đo khoảng 1 m đến 20 m |