Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
DIN EN 10305-1 Präzisionsstahlrohre – Technische Lieferbedingungen – Teil 1: Nahtlose kaltgezogene Rohre. |
DIN EN 10305-1 Thép ống loại chính xác – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 1: Ống thép trơn được chế tạo bằng phương pháp kéo nguội. |
DIN EN 10208-1 Stahlrohre für Rohrleitungen für brennbare Medien – Technische Lieferbedingungen – Teil 1: Rohre der Anforderungsklasse A. |
DIN EN 10208-1 Thép ống dẫn cho các chất dễ cháy – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 1: Ống thép có yêu cầu kỹ thuật loại A. |
DIN EN 10305-2 Präzisionsstahlrohre – Technische Lieferbedingungen – Teil 1: Geschweißte und kaltgezogene Rohre. |
DIN EN 10305-2 Thép ống loại chính xác – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 1: Ống thép hàn và trơn được chế tạo bằng phương pháp kéo nguội. |
DIN EN 10216-1 Nahtlose Stahlrohre für Druckbeanspruchungen – Technische Lieferbedingungen – Teil 1: Rohre aus unlegierten Stählen mit festgelegten Eigenschaften bei Raumtemperatur. |
DIN EN 10216-1 Thép ống loại trơn chịu áp – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 1: Ống thép thô với các tính chất được xác định ở nhiệt độ thường. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Bild 1: Roll und Faltenbalg |
Hình 1: Ống cuộn và ống xếp |