TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN EN 10305-1 Präzisionsstahlrohre – Technische Lieferbedingungen – Teil 1: Nahtlose kaltgezogene Rohre.

DIN EN 10305-1 Thép ống loại chính xác – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 1: Ống thép trơn được chế tạo bằng phương pháp kéo nguội.

DIN EN 10208-1 Stahlrohre für Rohrleitungen für brennbare Medien – Technische Lieferbedingungen – Teil 1: Rohre der Anforderungsklasse A.

DIN EN 10208-1 Thép ống dẫn cho các chất dễ cháy – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 1: Ống thép có yêu cầu kỹ thuật loại A.

DIN EN 10305-2 Präzisionsstahlrohre – Technische Lieferbedingungen – Teil 1: Geschweißte und kaltgezogene Rohre.

DIN EN 10305-2 Thép ống loại chính xác – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 1: Ống thép hàn và trơn được chế tạo bằng phương pháp kéo nguội.

DIN EN 10216-1 Nahtlose Stahlrohre für Druckbeanspruchungen – Technische Lieferbedingungen – Teil 1: Rohre aus unlegierten Stählen mit festgelegten Eigenschaften bei Raumtemperatur.

DIN EN 10216-1 Thép ống loại trơn chịu áp – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 1: Ống thép thô với các tính chất được xác định ở nhiệt độ thường.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bild 1: Roll­ und Faltenbalg

Hình 1: Ống cuộn và ống xếp