TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Rohrleitungssysteme Rohrleitungssysteme (Bild 1) bestehen aus verschiedenen Bauelementen wie ,

■ Hệ thống đường ống dẫn (Hình 1) bao gồm các thành phần khác nhau như ,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sternstrukturen (Bild 1). Man unterscheidet:

Cấu trúc hình sao (Hình 1) bao gồm:

Einspurgetriebe (Bild 1). Es besteht im Wesentlichen aus:

Bộ truyền động vô khớp (Hình 1) bao gồm chủ yếu:

Dornniete (Bild 1) bestehen aus einem Hohlniet mit Dorn.

Đinh tán lõi (Hình 1) bao gồm một đinh tán rỗng với lõi.

Die Brückenschaltung (Bild 1) besteht aus zwei Rei­ henschaltungen von jeweils zwei Widerständen, die parallel an einer gemeinsamen Spannungsquelle angeschlossen sind.

Mạch cầu (Hình 1) bao gồm hai nhánh mạch song song, mỗi nhánh mạch có hai điện trở nối tiếp.