TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bestimmung der Härte

Hình 1: Xác định độ cứng

Leistungsmerkmale von Industrierobotern Die Anzahl der Bewegungsachsen (Bilder 1 und Tabelle 1) bestimmt die Beweglichkeit und wird mit dem Freiheitsgrad f beschrieben, z. B. f = 6 bedeutet 6 Bewegungsachsen.

Những đặc điểm về hiệu năng của robot công nhiệp Số lượng của trục chuyển động (Hình1 và bảng 1) xác định mức linh động và được thể hiện bằng bậc tự do f, thí dụ f =6 nghĩa là có 6 trục chuyển động.