TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

40 Verbundstoffe

40 Vật liệu composite

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bis ca. PN 40 Nach DIN bis PN 40

Đến khoảng PN 40 Theo tiêu chuẩn DIN đến PN 40

DN 40 bis DN 1000

DN 40 đến DN 1000

VSP-Füllkörper (Nennmaß 40)

Vòng VSP (Độ lớn 40)

Bis PN 40 (DN 10 – 400)

Đến PN 40 (DN 10 - 400)