Việt
bắc cực
Anh
arctic
Đức
Nordpol
arktisch
Nordpol /der/
Bắc cực;
arktisch /a/
thuộc] Bắc cực;
Nordpol /m -s/
bắc cực; Nord
- d. Cực phía bắc của Trái Đất. Khí hậu miền Bắc Cực. Sao Bắc Cực*.