TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh trĩ

bệnh trĩ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bệnh trĩ

 haemorrhoids

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hemorrhoid

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Hemorrhoids

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bệnh trĩ

Hämorrhoiden

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Rosenadem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hämorridal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hämorride

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bệnh trĩ

Les hémorroïdes

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hämorridal /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) bệnh trĩ;

Hämorride /, die; -, -n (meist PL) (Med.)/

bệnh trĩ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rosenadem /í, pl (y)/

bệnh trĩ;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Bệnh trĩ

[DE] Hämorrhoiden

[VI] Bệnh trĩ

[EN] Hemorrhoids

[FR] Les hémorroïdes

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Hemorrhoid

Bệnh trĩ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haemorrhoids /y học/

bệnh trĩ (lòi đom)

 haemorrhoids /y học/

bệnh trĩ (lòi đom)