TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ nhớ động

bộ nhớ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

bộ nhớ động

dynamic memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamic storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dynamical memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic memory

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Đức

bộ nhớ động

dynamischer Speicher

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bộ nhớ động

mémoire dynamique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Bộ nhớ động

dynamic (read/write) memory

Bộ nhớ trong đó các phần tử nhớ đòi hỏi phải đặt lặp lại các tín hiệu điều khiển để lưu giữ các dữ liệu đã lưu giữ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamischer Speicher /m/M_TÍNH/

[EN] dynamic memory

[VI] bộ nhớ động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dynamic memory

bộ nhớ động

dynamic storage

bộ nhớ động

Từ điển toán học Anh-Việt

dynamic memory

bộ nhớ động

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ nhớ động

[DE] dynamischer Speicher

[VI] bộ nhớ động

[EN] dynamic memory

[FR] mémoire dynamique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamical memory

bộ nhớ động

dynamic memory

bộ nhớ động

dynamic storage

bộ nhớ động

 dynamic memory

bộ nhớ động