Việt
bộ nhớ ngoài
bộ lưu trữ ngoài
Anh
external memory
external storage
external store
auxiliary storage
Đức
Externer Speicher
externe Speicher
Pháp
mémoire externe
[VI] Bộ nhớ ngoài (bố lưu trữ ngoàl)
[EN] external memory
externer Speicher /m/KT_ĐIỆN/
[VI] bộ nhớ ngoài
externer Speicher /m/M_TÍNH/
[EN] external memory, external storage, external store, external memory
[VI] bộ nhớ ngoài, bộ lưu trữ ngoài
bộ nhớ ngoài, bộ lưu trữ ngoài
[DE] Externer Speicher
[FR] mémoire externe
auxiliary storage, external memory, external storage, external store
Là phương tiện lưu trữ dữ liệu ngoài bộ nhớ trong máy tính như đĩa cứng, đĩa mềm, băng từ.