Việt
bờ bảo hộ chia tách
đào theo bậc
đào giật cấp
Anh
segregation berm
berm
retreat of a sloping
benching
Đức
Berme
[VI] Bờ bảo hộ chia tách, đào theo bậc, đào giật cấp
[EN] retreat of a sloping, benching
Berme /f/P_LIỆU/
[EN] segregation berm
[VI] bờ bảo hộ chia tách
segregation berm, berm
segregation berm /xây dựng/